Lựa Chọn Đèn Đường LED: So Sánh 50W vs 100W vs 150W vs 300W
Đèn đường LED ngày càng trở thành giải pháp chiếu sáng tối ưu cho hạ tầng đô thị nhờ khả năng tiết kiệm điện, độ bền cao và ánh sáng ổn định. Tuy nhiên, giữa các mức công suất phổ biến như 50W, 100W, 150W và 300W, đâu là lựa chọn phù hợp với từng nhu cầu sử dụng? Bài viết sau sẽ giúp bạn so sánh chi tiết và đưa ra quyết định đúng đắn.
1. Tổng quan các mức công suất phổ biến
| Công Suất | Độ Sáng (Quang Thông) | Chiều Cao Lắp Đặt | Khu Vực Ứng Dụng |
|---|---|---|---|
| 50W | 6.000 – 7.500 lm | 4 – 6m | Ngõ nhỏ, công viên nội khu |
| 100W | 12.000 – 14.000 lm | 6 – 8m | Khu dân cư, đường liên thôn |
| 150W | 18.000 – 22.000 lm | 8 – 10m | Đường phố, khu đô thị |
| 300W | 36.000 – 42.000 lm | 10 – 14m | Quốc lộ, bến bãi, đường cao tốc |
2. Đèn Đường LED 50W – Nhỏ gọn, tiết kiệm, đủ dùng
-
Ưu điểm: Giá thành thấp, tiết kiệm điện năng, dễ lắp đặt ở vị trí thấp.
-
Nhược điểm: Chỉ phù hợp cho khu vực nhỏ, không đủ sáng cho đường rộng.
-
Khuyến nghị: Dành cho lối đi, sân chung cư, ngõ phố dân cư.








3. Đèn Đường LED 100W – Cân đối giữa hiệu năng và chi phí
-
Ưu điểm: Đủ sáng cho đường nhánh, khu đô thị nhỏ; tuổi thọ cao.
-
Nhược điểm: Không phù hợp cho các tuyến đường chính hoặc cao tốc.
-
Khuyến nghị: Sử dụng cho các dự án dân sinh, chiếu sáng đường liên thôn, khu công nghiệp nhỏ.
4. Đèn Đường LED 150W – Lựa chọn linh hoạt nhất
-
Ưu điểm: Ánh sáng mạnh, vùng chiếu rộng, đáp ứng tốt cho đường lớn.
-
Nhược điểm: Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn các mức công suất nhỏ.
-
Khuyến nghị: Phù hợp với các tuyến phố chính, khu đô thị mới, công viên lớn, khu công nghiệp.
5. Đèn Đường LED 300W – Sức mạnh vượt trội cho công trình lớn
-
Ưu điểm: Cường độ sáng cao, phù hợp với các khu vực rộng và nhiều làn xe.
-
Nhược điểm: Tiêu hao điện năng lớn nếu dùng sai mục đích; đòi hỏi cột cao, hệ thống điện ổn định.
-
Khuyến nghị: Dùng cho quốc lộ, cao tốc, sân bãi, cảng logistics, khu vực công cộng diện tích lớn.
6. So sánh chi tiết các tiêu chí quan trọng
| Tiêu chí | 50W | 100W | 150W | 300W |
|---|---|---|---|---|
| Quang thông | 6.500 lm | 13.000 lm | 20.000 lm | 40.000 lm |
| Hiệu suất sáng | ~130 lm/W | ~130 – 150 lm/W | ~140 – 160 lm/W | ~140 – 160 lm/W |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 | IP66 | IP66 – IP67 | IP67 |
| Tuổi thọ trung bình | 30.000 – 50.000h | 50.000h | 50.000h | 50.000h |
| Giá thành | Thấp nhất | Trung bình thấp | Trung bình cao | Cao nhất |
7. Hướng dẫn chọn đúng đèn LED theo nhu cầu
-
Ngõ hẻm, lối đi nhỏ → chọn 50W
-
Đường nội khu, khu dân cư đông đúc → chọn 100W
-
Tuyến phố chính, công viên, khu đô thị mới → chọn 150W
-
Quốc lộ, đường cao tốc, cảng, bến bãi → chọn 300W
Kết luận
Việc lựa chọn đúng công suất đèn LED đường phố không chỉ giúp tối ưu chi phí đầu tư, tiết kiệm điện năng, mà còn đảm bảo hiệu quả chiếu sáng và an toàn giao thông. Hy vọng bảng so sánh trên sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp với dự án của mình.

.jpg)
.jpg)
.jpg)
.jpg)

